Thực đơn
Varennes-sur-Allier (tổng) Các đơn vị cấp dướiTổng Varennes-sur-Allier gồm 15 xã với dân số là 14 641 người (điều tra năm 1999, dân số không tính trùng)
Xã | Dân số | Mã bưu chính | Mã insee |
---|---|---|---|
Billy | 929 | 03260 | 03029 |
Boucé | 512 | 03150 | 03034 |
Créchy | 442 | 03150 | 03091 |
Langy | 218 | 03150 | 03137 |
Magnet | 694 | 03260 | 03157 |
Montaigu-le-Blin | 356 | 03150 | 03179 |
Montoldre | 605 | 03150 | 03187 |
Rongères | 566 | 03150 | 03215 |
Saint-Félix | 252 | 03260 | 03232 |
Saint-Gérand-le-Puy | 1 029 | 03150 | 03235 |
Saint-Germain-des-Fossés | 3 686 | 03260 | 03236 |
Saint-Loup | 585 | 03150 | 03242 |
Sanssat | 277 | 03150 | 03266 |
Seuillet | 418 | 03260 | 03273 |
Varennes-sur-Allier | 4 072 | 03150 | 03298 |
Thực đơn
Varennes-sur-Allier (tổng) Các đơn vị cấp dướiLiên quan
Varennes-sur-Allier Varennes-sur-Allier (tổng)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Varennes-sur-Allier (tổng) http://www.lion1906.com/Pages/ResultatLocalisation... http://www.mapquest.com/maps/map.adp?latlongtype=d... http://www.recensement.insee.fr/RP99/rp99/co_navig...